You are here

Thành Phố: GRASS VALLEY, OR - Mã Bưu

GRASS VALLEY Mã ZIP là 97029. Trang này chứa danh sách GRASS VALLEY Mã ZIP gồm 9 chữ số, GRASS VALLEY dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và GRASS VALLEY địa chỉ ngẫu nhiên.

GRASS VALLEY Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của GRASS VALLEY, Oregon là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho GRASS VALLEY.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
GRASS VALLEY97029335

GRASS VALLEY Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho GRASS VALLEY, Oregon là gì? Dưới đây là danh sách GRASS VALLEY ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số GRASS VALLEY ĐịA Chỉ
97029-0001 PO BOX 1 (From 1 To 57), GRASS VALLEY, OR
97029-0061 PO BOX 61 (From 61 To 177), GRASS VALLEY, OR
97029-0181 PO BOX 181 (From 181 To 218), GRASS VALLEY, OR
97029-3000 91000 (From 91000 To 91099) BALL LN, GRASS VALLEY, OR
97029-3001 91600 (From 91600 To 91999) BARNETT LN, GRASS VALLEY, OR
97029-3002 92300 (From 92300 To 92399) BARNETT LN, GRASS VALLEY, OR
97029-3003 58000 (From 58000 To 58499) HIGHWAY 216, GRASS VALLEY, OR
97029-3004 59400 (From 59400 To 59499) HIGHWAY 216, GRASS VALLEY, OR
97029-3005 95400 (From 95400 To 95599) BLAGG LN, GRASS VALLEY, OR
97029-3006 93800 (From 93800 To 93899) BOURBON LN, GRASS VALLEY, OR

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 97029 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

GRASS VALLEY Bưu điện

img_house_features

GRASS VALLEY có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

  • GRASS VALLEY Bưu điện more-info

    ĐịA Chỉ 114 N MILL ST, GRASS VALLEY, OR, 97029-7029

    điện thoại 541-333-2305

    *Có chỗ đậu xe trên đường phố

GRASS VALLEY Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ GRASS VALLEY, Oregon. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    OR - Oregon
  • Quận:

    CountyFIPS: 41055 - Sherman County
  • Tên Thành Phố:

    GRASS VALLEY
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong GRASS VALLEY

img_postcode

GRASS VALLEY có 147 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:GRASS VALLEY

GRASS VALLEY Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: GRASS VALLEY
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

GRASS VALLEY Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của GRASS VALLEY vào năm 2010 và 2020.

  • ·GRASS VALLEY Dân Số 2020: 167
  • ·GRASS VALLEY Dân Số 2010: 165

GRASS VALLEY viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của GRASS VALLEY - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
AMADOR WHITNEY MUSEUM14170 STATE HIGHWAY 49GRASS VALLEY CA95949(209) 267-0928
HISTORIC MOUNT ST MARYS PRESERVATION COMMITTEE410 S CHURCH STGRASS VALLEY CA95945-6722(530) 273-5509
NORTH STAR HISTORIC CONSERVANCY175 JOERSCHKE DRIVE RGRASS VALLEY CA95949-8703(530) 272-1873

GRASS VALLEY Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của GRASS VALLEY - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
BEAR RIVER STATION11130 MAGNOLIA ROADGRASS VALLEY CA95949(530) 271-4147
GRASS VALLEY LIBRARY-ROYCE BRANCH207 MILL STREETGRASS VALLEY CA95945(530) 273-4117

GRASS VALLEY Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của GRASS VALLEY - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Alta Sierra Elementary 16607 Annie Dr.Grass Valley CaliforniaKG-5 95949
Bear River High 11130 Magnolia Rd.Grass Valley California9-12 95949
Bell Hill Elementary 342 S. School St.Grass Valley CaliforniaKG-2 95945
Chicago Park Elementary 15725 Mt. Olive Rd.Grass Valley CaliforniaKG-8 95945
Clear Creek Elementary 17700 Mccourtney Rd.Grass Valley CaliforniaKG-8 95949
Cottage Hill Elementary 22600 Kingston Ln.Grass Valley CaliforniaKG-5 95949
Earle Jamieson High 340 Buena VistaGrass Valley California9-12 95945
Forest Charter School 10094 Olympia Park RoadGrass Valley CaliforniaKG-12 95945
Grass Valley Charter 235 S. Auburn St.Grass Valley CaliforniaKG-8 95945
Hennessy Elementary 225 S. Auburn St.Grass Valley CaliforniaKG-3 95945
Highland Oaks Elementary 10787 Bartlett Dr.Grass Valley California6-8 95945
Lyman Gilmore Community Day School 10837 Rough And Ready HwyGrass Valley California6-8 95945
Lyman Gilmore Middle School 10837 Rough And Ready Hwy.Grass Valley California5-8 95945
Magnolia Intermediate 22431 Kingston Ln.Grass Valley California9-12 95949
Nevada Union High 11761 Ridge Rd.Grass Valley California9-12 95945
Nevada Union Technical High (cont.) 11761 Ridge Rd.Grass Valley California9-12 95945
Pioneer High (cont.) 11130 Magnolia Rd.Grass Valley CaliforniaKG-5 95949
Pleasant Ridge Elementary 16229 Duggan Rd.Grass Valley California6-8 95949
Pleasant Valley 3r Community Day School 10725 Alta StreetGrass Valley California3-5 95945
Scotten (margaret G.) Elementary 10821 Squirrel Creek Rd.Grass Valley California 95945
Scotten Community Day School 10821 Squirrel Creek RoadGrass Valley CaliforniaKG-5 95945
Sierra Foothill High (cont.) 140 Park Ave.Grass Valley California9-12 95945
Sierra Mountain High (alter) 140 Park Ave.Grass Valley California9-12 95945
Silver Springs High (cont.) 12238 Mccourtney Rd.Grass Valley California9-12 95949
Twin Ridges 3r Community Day School 10725 Alta StreetGrass Valley California6-8 95945
Union Hill 3r Community Day School 10725 Alta StreetGrass Valley California6-8 95945
Union Hill Charter 10879 Bartlett Dr.Grass Valley CaliforniaKG-8 95945
Union Hill Elementary 11638 Colfax Hwy.Grass Valley CaliforniaKG-8 95945
South Sherman Elementary School Po Box 68Grass Valley OregonKG-6 97029
Tên Thành Phố: GRASS VALLEY

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận